Thời khóa biểu các học phần Khóa 36 (2025-2027)
| TT | TÊN NGÀNH | NGHIÊN CỨU | ỨNG DỤNG | ||
| TKB | DANH SÁCH | TKB | DANH SÁCH | ||
| 1 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Toán | TOAN NC | TOAN UD | ||
| 2 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Vật lý | VATL NC | VATL UD | ||
| 3 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Hóa học | PPHH NC | PPHH UD | ||
| 4 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn Ngữ văn | PPVA NC | PPVA UD | ||
| 5 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Trung Quốc | LPTQ NC | LPTQ UD | ||
| 6 | Lý luận và phương pháp giảng dạy bộ môn tiếng Anh | PPTA | |||
| 7 | Giáo dục học (Giáo dục mầm non) | GDMN NC | GDMN UD | ||
| 8 | Giáo dục học (Giáo dục tiểu học) | GDTH NC A | GDTH UD A | ||
| GDTH NC B | GDTH UD B | ||||
| 9 | Giáo dục học (Giáo dục thể chất) | GDTC | |||
| 10 | Giáo dục học (Giáo dục chính trị) | GDCT | |||
| 11 | Toán giải tích | GITI | |||
| 12 | Đại số và lý thuyết số | DAIS | |||
| 13 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân | VLNT | |||
| 14 | Hóa vô cơ | HOVC | |||
| 15 | Hóa hữu cơ | HOHC | |||
| 16 | Sinh thái học | STHO NC | STHO UD | ||
| 17 | Tâm lý học | TALI NC | TALI UD A | ||
| TALI UD B | |||||
| 18 | Khoa học máy tính | KHMT NC | KHMT UD | ||
| 19 | Văn học Việt Nam | VHVN A | |||
| VHVN B | |||||
| 20 | Ngôn ngữ học | NNHO | |||
| 21 | Lịch sử Việt Nam | ||||